Từ điển Thiều Chửu
輠 - quả
① Cái bầu dầu, cái bầu đựng dầu mỡ để cho vào trục cho đi được trơn. Vì thế nên người ngôn luận không cùng gọi là chích quả 炙輠.

Từ điển Trần Văn Chánh
輠 - quả
(văn) Cái bầu dầu (đựng dầu mỡ để trơn trục bánh xe):炙輠 Nói năng trơn tuột (việc gì cũng biện luận được).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
輠 - khoả
Tiếng xe lăn bánh — Một âm là Quả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
輠 - quả
Cái bầu đựng dầu trong xe — Một âm là Khoả. Xem Khoả.